EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inalterable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inalterable
inalterable /in'ɔ:ltərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể thay đổi, không thể biến đổi
← Xem thêm từ inalterability
Xem thêm từ inalterableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
alt
alter
alterable
bl
er
era
i
in
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…