ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inalterability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inalterability


inalterability /in,ɔltərə'biliti/ (inalterableness) /in'ɔ:ltərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…