ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inadmissible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inadmissible


inadmissible /,inəd'misəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận
an inadmissible proposal → một đề nghị không thể chấp nhận được
  không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…