ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inadequacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inadequacy


inadequacy /in'ædikwəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) inadequateness)
  sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
  sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…