EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inadequacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inadequacy
inadequacy /in'ædikwəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) inadequateness)
sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
← Xem thêm từ inadequacies
Xem thêm từ inadequate →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
adequacy
i
in
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…