ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inadequacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inadequacies


inadequacy /in'ædikwəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) inadequateness)
  sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
  sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu

Các câu ví dụ:

1. He added that some overlaps in the legal system and inadequacies are preventing creative efforts.


Xem tất cả câu ví dụ về inadequacy /in'ædikwəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…