inadequacy /in'ædikwəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) inadequateness)sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
Các câu ví dụ:
1. He added that some overlaps in the legal system and inadequacies are preventing creative efforts.
Xem tất cả câu ví dụ về inadequacy /in'ædikwəsi/