EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in toto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in toto
in toto /in'toutou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
toàn bộ
← Xem thêm từ in-toed
Xem thêm từ in-tray →
Từ vựng liên quan
i
in
ot
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…