EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in-toed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in-toed
in-toed /'intoud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ngón chân quay vào trong
← Xem thêm từ In the bank
Xem thêm từ in toto →
Từ vựng liên quan
i
in
to
toe
toed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…