ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-service

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-service


in-service /in'sə:vis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tại chức
in service training course → lớp đào tạo tại chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…