EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in-service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in-service
in-service /in'sə:vis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tại chức
in service training course
→ lớp đào tạo tại chức
← Xem thêm từ in-patient
Xem thêm từ in situ →
Từ vựng liên quan
ce
er
i
ic
ice
in
rv
se
service
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…