EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in-patient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in-patient
in-patient /'in,peiʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bệnh nội trú
← Xem thêm từ in-migration
Xem thêm từ in-service →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
i
in
nt
pa
pat
patient
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…