ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-patient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-patient


in-patient /'in,peiʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bệnh nội trú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…