ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-between

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-between


in-between /,inbi'twi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở giữa, người nửa nọ nửa kia
a competition of professionals, amateurs and in betweens → một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia

tính từ

& phó từ
  ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…