EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
improvising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
improvising
improvise /'imprəvaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)
làm ứng biến, làm ngay được
to improvise a bed out of leaves
→ ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây
← Xem thêm từ improvises
Xem thêm từ imprudence →
Từ vựng liên quan
i
imp
in
is
mp
pr
pro
prov
si
sin
sing
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…