ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improvisatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvisatory


improvisatory /,improu'vizəitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…