ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improvidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvidence


improvidence /im'prɔvidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không biết lo xa
  tính hoang toàng xa phí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…