ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improvers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvers


improver /im'pru:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cải tiến, người cải thiện
  người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)
  chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…