Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvers
improver /im'pru:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cải tiến, người cải thiện người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn) chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)