ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improvability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvability


improvability /im,pru:və'biliti/ (improvableness) /im'pru:vəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…