ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impropriety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impropriety


impropriety /,imprə'praiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép
  sự sai lầm, sự không đúng
  sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
  thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh
  (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…