ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improbable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improbable


improbable /in'prɔbəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
an improbable story → một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…