EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
improbable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
improbable
improbable /in'prɔbəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
an improbable story
→ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
← Xem thêm từ improbability
Xem thêm từ improbableness →
Các câu ví dụ:
1. Theirs is a most
improbable
love story.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về improbable /in'prɔbəbl/
Từ vựng liên quan
ab
able
ba
bl
i
imp
mp
ob
pr
pro
probable
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…