EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
improbability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
improbability
improbability /im,prɔbə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)
cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu
← Xem thêm từ improbabilities
Xem thêm từ improbable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
ba
bi
i
imp
it
li
lit
mp
ob
pr
pro
Probability
probability
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…