ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprinting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprinting


imprinting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…