EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impressibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impressibility
impressibility /im,presi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích
tính dễ bị ảnh hưởng
← Xem thêm từ impresses
Xem thêm từ impressible →
Từ vựng liên quan
bi
i
imp
impress
it
li
lit
mp
pr
pre
pres
press
re
res
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…