ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impressibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impressibility


impressibility /im,presi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích
  tính dễ bị ảnh hưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…