ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprecations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprecations


imprecation /,impri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chửi rủa, sự nguyền rủa
  câu chửi rủa, lời nguyền rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…