EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprecation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprecation
imprecation /,impri'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chửi rủa, sự nguyền rủa
câu chửi rủa, lời nguyền rủa
← Xem thêm từ imprecatingly
Xem thêm từ imprecations →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ec
i
imp
ion
mp
on
pr
pre
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…