ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imposer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imposer


imposer /im'pouzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
  người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…