EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imposer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imposer
imposer /im'pouzə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo
← Xem thêm từ imposed
Xem thêm từ imposes →
Từ vựng liên quan
er
i
imp
impose
mp
os
po
POs
pos
pose
poser
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…