Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng importee
importee /,impɔ:'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới được nhập vào, người mới được đưa vào importees brought to the mountain area to reclain virgin land → những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang