ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ importee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng importee


importee /,impɔ:'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mới được nhập vào, người mới được đưa vào
importees brought to the mountain area to reclain virgin land → những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…