EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implicational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implicational
implicational /'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để ngụ ý, để gợi ý
← Xem thêm từ implication
Xem thêm từ implications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
i
ic
imp
implication
ion
li
mp
on
pl
plica
plication
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…