EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impinger
impinger
Phát âm
Ý nghĩa
xem impinge
← Xem thêm từ impingements
Xem thêm từ impinges →
Từ vựng liên quan
er
i
imp
impinge
in
mp
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…