ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impinge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impinge


impinge /im'pindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ
  đụng chạm, va chạm
to impinge on (upon, against) something → đụng phải vật gì
  tác động, ảnh hưởng
  chạm đến, vi phạm
to impinge on (upon) somebody's interest → vi phạm đến quyền lợi của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…