EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impingement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impingement
impingement /im'pindʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đụng chạm, sự va chạm
sự tác động, sự ảnh hưởng
sự chạm đến, sự vi phạm
← Xem thêm từ impinged
Xem thêm từ impingements →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
gem
i
imp
impinge
in
me
men
mp
nt
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…