EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impetuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impetuses
impetus /'impitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức xô tới, sức đẩy tới
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy
← Xem thêm từ impetus
Xem thêm từ impieties →
Từ vựng liên quan
i
imp
impetus
mp
pe
pet
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…