EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impetrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impetrate
impetrate /'impitreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin
← Xem thêm từ impetigos
Xem thêm từ impetration →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
imp
mp
pe
pet
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…