EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impetigos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impetigos
impetigo /,impi'taigou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh chốc lở
← Xem thêm từ impetigo
Xem thêm từ impetrate →
Từ vựng liên quan
go
i
imp
impetigo
mp
os
pe
pet
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…