ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperviousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperviousness


imperviousness /im'pə:vjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)
  sự không tiếp thu được, sự trơ trơ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…