ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impervious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impervious


impervious

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thấu qua được, không thấm (nước...)
  không tiếp thu được, trơ trơ
  <Mỹ> không thể bị hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…