impervious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thấu qua được, không thấm (nước...)
không tiếp thu được, trơ trơ
<Mỹ> không thể bị hư hỏng
* tính từ
không thấu qua được, không thấm (nước...)
không tiếp thu được, trơ trơ
<Mỹ> không thể bị hư hỏng