ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impersonify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impersonify


impersonify /pə:'sɔnifai/ (impersonify) /,impə:'sɔnifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhân cách hoá
  là hiện thân của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…