ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impersonating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impersonating


impersonate /im'pə:səneit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
  là hiện thân cho
he impersonated the fighting spirit of the people → anh ta là hiện thân cho tinh thần chiến đấu của nhân dân
  đóng vai, thủ vai
to impersonate many of Shakespear's heroes → đóng vai chính trong các vở kịch của Sếch xpia
  nhại (ai) để làm trò
  mạo nhận là (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…