EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impartation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impartation
impartation /,impɑ:'teiʃn/ (impartment) /im'pɑ:tmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
sự cho, sự chia phần cho
← Xem thêm từ impartable
Xem thêm từ imparted →
Từ vựng liên quan
art
at
i
imp
impart
ion
mp
on
pa
par
part
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…