EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impartable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impartable
impartable /im'pɑ:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến
có thể cho, có thể chia phần cho
← Xem thêm từ impart
Xem thêm từ impartation →
Từ vựng liên quan
ab
able
art
bl
i
imp
impart
mp
pa
par
part
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…