ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impartable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impartable


impartable /im'pɑ:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến
  có thể cho, có thể chia phần cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…