ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imparkation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imparkation


imparkation /,impɑ:'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
  sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
  sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…