EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impark
impark /im'pɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi
rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi
khoanh (khu đất) làm công viên
← Xem thêm từ imparity
Xem thêm từ imparkation →
Từ vựng liên quan
ark
i
imp
mp
pa
par
park
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…