EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imparipinnate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imparipinnate
imparipinnate /im,pæri'pinit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)
← Xem thêm từ imparadise
Xem thêm từ imparisyllabic →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
imp
in
inn
innate
mp
pa
par
pi
pin
pinna
pinnate
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…