EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imparadise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imparadise
imparadise /im'pærədaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
biến (nơi nào...) thành thiên đường
← Xem thêm từ impanels
Xem thêm từ imparipinnate →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
i
imp
is
mp
pa
par
para
paradise
ra
rad
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…