ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imparadise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imparadise


imparadise /im'pærədaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
  biến (nơi nào...) thành thiên đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…