ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impairment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impairment


impairment /im'peəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
  sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

Các câu ví dụ:

1. Children with microcephaly face lifelong difficulties, including intellectual impairment.


Xem tất cả câu ví dụ về impairment /im'peəmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…