EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impairer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impairer
impairer /im'preərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm suy yếu, người làm sút kém
người làm hư hỏng, người làm hư hại
← Xem thêm từ impaired
Xem thêm từ impairing →
Từ vựng liên quan
ai
air
er
i
imp
impair
ire
mp
pa
pair
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…