ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impactive


impactive /im'pæktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do va mạnh, do chạm mạnh
  do tác động mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…