EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impactive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impactive
impactive /im'pæktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
do va mạnh, do chạm mạnh
do tác động mạnh
← Xem thêm từ impaction
Xem thêm từ impacts →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
i
imp
impact
mp
pa
pact
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…