EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immortelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immortelle
immortelle /,imɔ:'tel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cúc trường sinh
← Xem thêm từ immortals
Xem thêm từ immortile →
Từ vựng liên quan
el
ell
i
mo
mort
or
ort
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…