EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immortalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immortalize
immortalize /i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
← Xem thêm từ immortalization
Xem thêm từ immortalized →
Từ vựng liên quan
i
immortal
li
mo
mort
mortal
or
ort
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…