EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immortalisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immortalisation
immortalisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở
← Xem thêm từ immortal hand
Xem thêm từ immortalise →
Từ vựng liên quan
at
i
immortal
ion
is
li
mo
mort
mortal
on
or
ort
sa
sat
ta
tali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…