ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immorality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immorality


immorality /,imə'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
  sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…