ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immitigable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immitigable


immitigable /i'mitigəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể nguôi, không thể dịu đi
immitigable sorrow → nỗi buồn không thể nguôi
situation remains immitigable → tình hình vẫn không dịu đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…