EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immitigable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immitigable
immitigable /i'mitigəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nguôi, không thể dịu đi
immitigable sorrow
→ nỗi buồn không thể nguôi
situation remains immitigable
→ tình hình vẫn không dịu đi
← Xem thêm từ immitigability
Xem thêm từ immitigableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
i
it
mi
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…