ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immitigability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immitigability


immitigability /i,mitigə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…