EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immitigability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immitigability
immitigability /i,mitigə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được
← Xem thêm từ Immiserizing growth
Xem thêm từ immitigable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
gab
i
it
li
lit
mi
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…